Có 1 kết quả:
孟浪 mèng làng ㄇㄥˋ ㄌㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dữ dội, mạnh mẽ
Từ điển Trung-Anh
(1) hasty
(2) rash
(3) impetuous
(2) rash
(3) impetuous
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0